Chinese LING 123

Nhịp cầu Hán Ngữ --- CLB Giao lưu Tiếng Hán hiện đại --- Chơi mà Học - Học mà Chơi

Labels

  • Bộ thủ (1)
  • Cao cấp (1)
  • ChinesePKClass (3)
  • Chữ Hán (2)
  • Funny Chinese (Tiếng Hán vui) (6)
  • Mẫu câu (3)
  • Music (1)
  • Ngữ pháp (2)
  • Phân biệt từ (3)
  • Sơ cấp (12)
  • Thương mại (1)
  • Trung Cấp (7)
  • Từ vựng (14)
  • Từ vựng tổng hợp (12)
  • Văn hóa TQ (3)
  • Video (6)
  • VocabFlashCard (18)

Tuesday, 7 June 2016

Ni Zenme le? (Ni Nar bu shufu)


Posted by Mandala Mei at 21:23
Email ThisBlogThis!Share to XShare to FacebookShare to Pinterest
Labels: Sơ cấp, Trung Cấp, Từ vựng tổng hợp, VocabFlashCard

No comments:

Post a Comment

Newer Post Older Post Home
Subscribe to: Post Comments (Atom)

Blog Archive

  • ▼  2016 (45)
    • ►  September (3)
    • ►  August (1)
    • ▼  June (41)
      • 现代汉字的形体结构 Xiàndài hànzì de xíngtǐ jiégòu Hình dạng...
      • 你可以不会交朋友但一定要学好数学。
      • 音节 = 声母 + 韵母 + 声调 yīnjié = shēngmǔ + yùnmǔ + shēng...
      • 你喜欢哪种水果? Nǐ xǐhuān nǎ zhǒng shuǐguǒ? Cậu thích lo...
      • 你怎么了? Nǐ zěnmele? (Cậu làm sao thế?)
      • 汉字不难 - Hàn zì bù nán
      • 千万不要惹女人生气
      • 气话/Qì huà/Angry words (2)
      • 气话/Qì huà/Angry words
      • "一人一碗" (练字)
      • Places
      • http://www.yes-chinese.com/pinyin/unit.jsp?code=CP...
      • 最长的电影 - Bộ phim dài nhất (Jay Chou)
      • ShaoLan's Chineasy: Lesson 1 (Hanzi)
      • 签合同 Qiān hétóng
      • 衣服 yīfú - Clothes
      • Ni you kong ma?
      • Liangci
      • Zhongguo Sida faming
      • Bo ai zuo
      • Lesson 1 (Video Chinese PK Class)
      • Fangwu
      • Fangzi li
      • Ni Zenme le? (Ni Nar bu shufu)
      • 214 Bộ Thủ
      • Tai...le
      • Bian Xiongmao
      • Zhongguo Chunjie
      • Ni ai wo ma?
      • Yao-Xiang-Xiangyao
      • Wo shi Chi huo
      • Shang wang
      • Wo de qianfu
      • Shijian Biaoda
      • Lihai
      • Zenme
      • Hui-Neng-keyi
      • shi
      • Chulai
      • Fangweici
      • Chinese LING
Ethereal theme. Powered by Blogger.