气话/Qì huà/Angry words
关你什么事?/Guān nǐ shénme shì?/:Liên quan gì đến cậu?
你搞什么鬼?/Nǐ gǎo shénme guǐ/Mày làm cái quái gì thế?
烦死我了!/Fán sǐ wǒ le!/: Phiền chết đi được!
我疯了!/Wǒ fēng le!/: Tao phát điên mất!
你烦不烦? /Nǐ fán bù fán/ Này rảnh lắm hả?
滚开!/Gǔn kāi!/: Biến đi!
别管我! /Biéguǎn wǒ/ Kệ tao!
受不了了!/Shòu bùliǎo le/: Tao chịu không nổi rồi
你想怎么样?/Nǐ xiǎng zěnme yàng? /: Giờ cậu muốn thế nào?
离我远一点儿!/Lí wǒ yuǎn yīdiǎnr/: Tránh xa tao ra!
Others:
气死我了?/Qì sǐ wǒ le?/: Bực chết đi được!
受不了你!/Shòu bùliǎo nǐ!/:Tớ chịu không nổi cậu nữa!
这种事你都能做得出来?Việc này mà mày cũng làm nổi?
你活不耐烦啊?/Nǐ huó bù nàifán a?/ Mày chán sống rồi hử?
这件事跟你无关!/Zhè jiàn shì gēn nǐ wúguān!/: Chuyện này chẳng liên quan đến cậu!
我看错人了!/ Wǒ kàn cuò rén le!/: Tôi đã nhìn lầm người rồi!
你神经病啊!/Nǐ shénjīngbìng a!/ Mày bị thần kinh à?
走开!/Zǒu kāi/: Xê ra!
No comments:
Post a Comment