Monday, 20 June 2016

气话/Qì huà/Angry words (2)




气话/Qì huà/Angry words


关你什么事?/Guān nǐ shénme shì?/:Liên quan gì đến cậu?

你搞什么鬼?/Nǐ gǎo shénme guǐ/Mày làm cái quái gì thế?

烦死我了!/Fán sǐ wǒ le!/: Phiền chết đi được!

我疯了!/Wǒ fēng le!/: Tao phát điên mất!

你烦不烦? /Nǐ fán bù fán/ Này rảnh lắm hả?

滚开!/Gǔn kāi!/: Biến đi!

别管我! /Biéguǎn wǒ/ Kệ tao!

受不了了!/Shòu bùliǎo le/: Tao chịu không nổi rồi

你想怎么样?/Nǐ xiǎng zěnme yàng? /: Giờ cậu muốn thế nào?

离我远一点儿!/Lí wǒ yuǎn yīdiǎnr/: Tránh xa tao ra!


Others:

气死我了?/Qì sǐ wǒ le?/: Bực chết đi được!

受不了你!/Shòu bùliǎo nǐ!/:Tớ chịu không nổi cậu nữa!

这种事你都能做得出来?Việc này mà mày cũng làm nổi?

你活不耐烦啊?/Nǐ huó bù nàifán a?/ Mày chán sống rồi hử?

这件事跟你无关!/Zhè jiàn shì gēn nǐ wúguān!/: Chuyện này chẳng liên quan đến cậu!

我看错人了!/ Wǒ kàn cuò rén le!/: Tôi đã nhìn lầm người rồi!

你神经病啊!/Nǐ shénjīngbìng a!/ Mày bị thần kinh à?

走开!/Zǒu kāi/: Xê ra!



No comments:

Post a Comment