Wednesday, 29 June 2016

现代汉字的形体结构 Xiàndài hànzì de xíngtǐ jiégòu Hình dạng cấu trúc của chữ Hán hiện đại

现代汉字的形体结构
Xiàndài hànzì de xíngtǐ jiégòu
Hình dạng cấu trúc của chữ Hán hiện đại

1-象形: 山,人,日,月,川,田,鱼,鸟,木,云,羊,牛,马,象,鼠。

2-指事:一,二,三,本(根),甘(甜),忍(忍心)

3-会意:

同体:林,森,磊,姦(奸),从,比,晶,炎
异体:体,明, 安, 友, 看,宿,尘,歪,尖,朝
4 - 形-声:青(清,请,情, 晴),州(洲),气(汽,氣)
马(吗,妈,骂,码,玛)农 (浓,侬,脓),包(跑,炮,泡)
-------------------------------------------
1-Xiàngxíng: Shān, rén, rì, yuè, chuān, tián, yú, niǎo, mù, yún, yáng, niú, mǎ, xiàng, shǔ.
2-Zhǐ shì: Yī, èr, sān, běn (gēn), gān (tián), rěn (rěnxīn)
3-huìyì:
Tóngtǐ: Lín, sēn, lěi, jiān (jiān), cóng, bǐ, jīng, yán
yìtǐ: Tǐ, míng, ān, yǒu, kàn, sù, chén, wāi, jiān, cháo
4 - xíng-shēng: Qīng (qīng, qǐng, qíng, qíng), zhōu (zhōu), qì (qì, qì)
mǎ (ma, mā, mà, mǎ, mǎ) hú (hú), nóng (nóng, nóng, nóng), bāo (pǎo, pào, pào)
-----------------------------------------------------------------

No comments:

Post a Comment