Labels
- Bộ thủ (1)
- Cao cấp (1)
- ChinesePKClass (3)
- Chữ Hán (2)
- Funny Chinese (Tiếng Hán vui) (6)
- Mẫu câu (3)
- Music (1)
- Ngữ pháp (2)
- Phân biệt từ (3)
- Sơ cấp (12)
- Thương mại (1)
- Trung Cấp (7)
- Từ vựng (14)
- Từ vựng tổng hợp (12)
- Văn hóa TQ (3)
- Video (6)
- VocabFlashCard (18)
Friday, 24 June 2016
音节 = 声母 + 韵母 + 声调 yīnjié = shēngmǔ + yùnmǔ + shēngdiào âm = phụ âm + nguyên âm + thanh điệu
音节 = 声母 + 韵母 + 声调
yīnjié = shēngmǔ + yùnmǔ + shēngdiào
âm = Thanh mẫu + Vận mẫu + thanh điệu
nǐ 你 = n + i +
hǎo 好 = h + ao +
------------------------------
Quy tắc phát âm
1 - Không bật hơi
2- Bật hơi
3- Thẳng lưỡi
4- Uốn lười
-----------------------------
声母 /shēngmǔ/ Thanh mẫu 21 thanh mẫu
b - p’
m - f
d - t’
n - l
g - h - k’
j - q - x
z - c - s
zh - ch - sh - r
Y w
bo - po'
mo - fo
de - te
ne - le
ge - he - ke
ji - qi - xi
zi - ci - si
zhi - chi - shi - ri
----------------------------------
韵母 /yùnmǔ/ Vận mẫu 36 vận mẫu
a o e er i (ji) (zhi) u ü
ai ei ao ou an en ang eng ong
ia ie iao iou(iu) ian in *iang ing iong
ua uo uai uei uan uen(un) uang ueng
üe üan ün
(j/q/x + u (ü))
-----------------
声调 /shēngdiào/ thanh điệu
媽 嘛 馬 罵
Mā ma mǎ mà
---------
Biến điệu
1- Thanh 3 đi liền nhau:
你好 Nǐ hǎo ----> Ní hǎo
我很好 Wǒ hěn hǎo ---> Wǒ hén hǎo.
2- Biến điệu của
a- (一) Yī
一二三 /Yī èr sān/
b- (一)+ Thanh 1, 2, 3
一天 /yì tiān/
一年 /yì nián/
一杯 /yìbēi/
一本 /yì běn/
c- (一)+ Thanh 4
一個 yí gè
------------
Tham khảo:
声母
普通话的声母有23个,按发音部位可分为
唇音:b p m f
舌尖音(舌尖中音):d t n l
舌根音(舌面后音):g k h
舌面音(舌面前音):j q x
翘舌音(舌尖后音):zh ch sh r
平舌音(舌尖前音):z c s
Y w
韵母 /yùnmǔ/ Vận mẫu
普通话的韵母共有24个,
单韵母:a o e i u ü
复韵母:ai ei ui
ao ou iu ie üe er(er是特殊韵母.不管在什么情况下,他都不和声母相拼,自己单独做音节.)
前鼻韵母:an en in ün un
后鼻韵母:ang eng ing ong iong
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment