Friday, 24 June 2016

音节 = 声母 + 韵母 + 声调 yīnjié = shēngmǔ + yùnmǔ + shēngdiào âm = phụ âm + nguyên âm + thanh điệu











音节 = 声母 + 韵母 + 声调

yīnjié = shēngmǔ + yùnmǔ + shēngdiào




âm = Thanh mẫu + Vận mẫu + thanh điệu




nǐ 你 = n + i +




hǎo 好 = h + ao +




------------------------------




Quy tắc phát âm

1 - Không bật hơi

2- Bật hơi

3- Thẳng lưỡi

4- Uốn lười





-----------------------------

声母 /shēngmǔ/ Thanh mẫu 21 thanh mẫu




b - p’

m - f

d - t’

n - l

g - h - k’

j - q - x

z - c - s

zh - ch - sh - r

Y w




bo - po'

mo - fo

de - te

ne - le

ge - he - ke




ji - qi - xi




zi - ci - si

zhi - chi - shi - ri


----------------------------------


韵母 /yùnmǔ/ Vận mẫu 36 vận mẫu





a o e er i (ji) (zhi) u ü


ai ei ao ou an en ang eng ong

ia ie iao iou(iu) ian in *iang ing iong

ua uo uai uei uan uen(un) uang ueng

üe üan ün

(j/q/x + u (ü))





-----------------

声调 /shēngdiào/ thanh điệu




媽 嘛 馬 罵

Mā ma mǎ mà







---------

Biến điệu


1- Thanh 3 đi liền nhau:

你好 Nǐ hǎo ----> Ní hǎo

我很好 Wǒ hěn hǎo ---> Wǒ hén hǎo.





2- Biến điệu của

a- (一) Yī

一二三 /Yī èr sān/




b- (一)+ Thanh 1, 2, 3

一天 /yì tiān/

一年 /yì nián/

一杯 /yìbēi/

一本 /yì běn/





c- (一)+ Thanh 4

一個 yí gè






------------

Tham khảo:


声母

普通话的声母有23个,按发音部位可分为

唇音:b p m f

舌尖音(舌尖中音):d t n l

舌根音(舌面后音):g k h

舌面音(舌面前音):j q x

翘舌音(舌尖后音):zh ch sh r

平舌音(舌尖前音):z c s

Y w

韵母 /yùnmǔ/ Vận mẫu

普通话的韵母共有24个,

单韵母:a o e i u ü

复韵母:ai ei ui

ao ou iu ie üe er(er是特殊韵母.不管在什么情况下,他都不和声母相拼,自己单独做音节.)

前鼻韵母:an en in ün un

后鼻韵母:ang eng ing ong iong

No comments:

Post a Comment